メインコンテンツへスキップする
サイドパネル
あなたはログインしていません。 (
ログイン
)
日本語 (ja)
English (en)
Français (fr)
Thai (th)
Vietnamese (vi)
Русский (ru)
日本語 (ja)
简体中文 (zh_cn)
한국어 (ko)
日本語 (ja)
English (en)
Français (fr)
Thai (th)
Vietnamese (vi)
Русский (ru)
日本語 (ja)
简体中文 (zh_cn)
한국어 (ko)
Học kỳ 2 năm học 2022-2023
Home
コース
Khoa tiếng Anh
Học kỳ 2 năm học 2022-2023
コースカテゴリ:
Đánh giá cuối kỳ
Đánh giá cuối kỳ / Học kỳ I năm học 2023-2024
Đánh giá cuối kỳ / Học kỳ I năm học 2023-2024 / Khoa Quốc tế học
Đánh giá cuối kỳ / Học kỳ II năm học 2023-2024
Đánh giá cuối kỳ / Học kỳ II năm học 2023-2024 / Khoa Quốc tế học
Khoa tiếng Anh
Khoa tiếng Anh / Học kỳ 2 năm học 2023-2024
Khoa tiếng Anh / Học kỳ 1 năm học 2023-2024
Khoa tiếng Anh / Học kỳ 2 năm học 2022-2023
Khoa tiếng Anh / Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Khoa tiếng Anh / Học kỳ 3 năm 2021-2022
Khoa tiếng Anh / Học kỳ 2 năm học 2021-2022
Khoa tiếng Anh / Học kỳ 1 năm học 2021-2022
Khoa tiếng Anh / Học kỳ 2 năm học 2020-2021
Khoa tiếng Anh / Học kỳ I năm học 2020-2021
Khoa tiếng Anh / Học kỳ I năm học 2020-2021 / Khóa 2020
Khoa tiếng Anh chuyên ngành
Khoa tiếng Anh chuyên ngành / Học kỳ 2 năm học 2022-2023
Khoa tiếng Anh chuyên ngành / Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Khoa tiếng Anh chuyên ngành / Học kỳ 2 năm học 2021-2022
Khoa tiếng Anh chuyên ngành / Học kỳ 1 năm học 2021-2022
Khoa tiếng Anh chuyên ngành / Học kỳ 1 năm học 2022-2023 209Courses
Khoa tiếng Anh chuyên ngành / Học ky 1 năm học 2023-2024
Khoa tiếng Anh chuyên ngành / Học kỳ 2 Năm học 2023-2024
Khoa tiếng Trung
Khoa tiếng Trung / Học kỳ 2 năm học 2022-2023
Khoa tiếng Trung / Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Khoa tiếng Trung / Học kỳ 2 năm học 2021-2022
Khoa tiếng Trung / Học kỳ 1 năm học 2021-2022
Khoa tiếng Trung / Học kỳ 1 năm học 2023-2024
Khoa tiếng Trung / Học kỳ 2 năm học 2023-2024
Khoa tiếng Pháp
Khoa tiếng Pháp / Học kỳ 2 năm học 2022-2023
Khoa tiếng Pháp / Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Khoa tiếng Pháp / Học kỳ 2 năm học 2021-2022
Khoa tiếng Pháp / Học kỳ 1 năm học 2021-2022
Khoa tiếng Pháp / Học kỳ 1 năm học 2023-2024
Khoa tiếng Pháp / Học kỳ 2 năm học 2023-2024
Khoa tiếng Nga
Khoa tiếng Nga / Học kỳ 2 năm học 2022-2023
Khoa tiếng Nga / Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Khoa tiếng Nga / Học kỳ 2 năm học 2021-2022
Khoa tiếng Nga / Học kỳ 1 năm học 2021-2022
Khoa tiếng Nga / Học kỳ 1 năm học 2023-2024
Khoa tiếng Nga / Học kỳ 2 năm học 2023-2024
Khoa Sư phạm ngoại ngữ
Khoa Sư phạm ngoại ngữ / Học kỳ 2 năm học 2022-2023
Khoa Sư phạm ngoại ngữ / Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Khoa Sư phạm ngoại ngữ / Học kỳ 2 năm học 2021-2022
Khoa Sư phạm ngoại ngữ / Học kỳ 1 năm học 2021-2022
Khoa Sư phạm ngoại ngữ / Học kỳ 2 năm học 2020-2021
Khoa Sư phạm ngoại ngữ / Học kỳ 1 năm học 2020-2021
Khoa Sư phạm ngoại ngữ / Học kỳ 1 năm học 2023-2024
Khoa Sư phạm ngoại ngữ / Học kỳ 2 năm học 2023-2024
Khoa Quốc tế học
Khoa Quốc tế học / Học kỳ 2 năm học 2022-2023
Khoa Quốc tế học / Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Khoa Quốc tế học / Học kỳ 2 năm học 2021-2022
Khoa Quốc tế học / Học kỳ 1 năm học 2021-2022
Khoa Quốc tế học / Học kỳ 1 năm học 2023-2024
Khoa Quốc tế học / Học kỳ 2 năm học 2023-2024
Khoa NN&VH Hàn Quốc
Khoa NN&VH Hàn Quốc / Học kỳ 2 năm học 2022-2023
Khoa NN&VH Hàn Quốc / Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Khoa NN&VH Hàn Quốc / Học kỳ 1 năm học 2023-2024
Khoa NN&VH Hàn Quốc / Học kỳ 2 năm học 2023-2024
Khoa NN&VH Nhật Bản
Khoa NN&VH Nhật Bản / Học kỳ 2 năm học 2022-2023
Khoa NN&VH Nhật Bản / Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Khoa NN&VH Nhật Bản / Học kỳ 1 năm học 2023-2024
Khoa NN&VH Nhật Bản / Học kỳ 2 năm học 2023-2024
Tổ tiếng Thái Lan
Tổ tiếng Thái Lan / Học kỳ 2 năm học 2022-2023
Tổ tiếng Thái Lan / Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Tổ tiếng Thái Lan / Học kỳ 1 năm học 2023-2024
Tổ tiếng Thái Lan / Học kỳ 2 năm học 2023-2024
Các trường thành viên ĐHĐN
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Political Science - University Of Economics
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Political Science - University Of Economics / Học kỳ 2 năm học 2022-2023
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Political Science - University Of Economics / Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Political Science - University Of Economics / Học kỳ 2 năm học 2021-2022
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Political Science - University Of Economics / Học kỳ 1 năm học 2021-2022
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Psychology - University of Education
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Psychology - University of Education / Học kỳ 2 năm học 2022-2023
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Psychology - University of Education / Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Psychology - University of Education / Học kỳ 2 năm học 2021-2022
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Psychology - University of Education / Học kỳ 1 năm học 2021-2022
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Political Economy - University Of Economics
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Political Economy - University Of Economics / Học kỳ 2 năm học 2022-2023
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Political Economy - University Of Economics / Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Political Economy - University Of Economics / Học kỳ 2 năm học 2021-2022
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Political Economy - University Of Economics / Học kỳ 1 năm học 2021-2022
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Literature - University of Education
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Literature - University of Education / Học kỳ 2 năm học 2022-2023
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Literature - University of Education / Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Literature - University of Education / Học kỳ 2 năm học 2021-2022
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Literature - University of Education / Học kỳ 1 năm học 2021-2022
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Literature - University of Education / Học kỳ 1 năm học 2021-2022 / Học kỳ 1 năm học 2021-2022
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Law - University Of Economics
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Law - University Of Economics / Học kỳ 2 năm học 2022-2023
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Law - University Of Economics / Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Law - University Of Economics / Học kỳ 2 năm học 2021-2022
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Law - University Of Economics / Học kỳ 1 năm học 2021-2022
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Law - University Of Economics / Học kỳ 2 năm học 2023-2024
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Information Technology - University of Education
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Information Technology - University of Education / Học kỳ 2 năm học 2022-2023
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Information Technology - University of Education / Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Information Technology - University of Education / Học kỳ 2 năm học 2021-2022
Các trường thành viên ĐHĐN / Faculty of Information Technology - University of Education / Học kỳ 1 năm học 2021-2022
Các trường thành viên ĐHĐN / Học kỳ 1 năm học 2023-2024
Các trường thành viên ĐHĐN / Phân hiệu Kon Tum
Các trường thành viên ĐHĐN / Phân hiệu Kon Tum / Học kỳ 1 năm học 2023-2024
Các trường thành viên ĐHĐN / Phân hiệu Kon Tum / Học kỳ 2 năm học 2023-2024
Services
Sau Đại học
Sau Đại học / Học kỳ 2 năm học 2022-2023
コースを検索する
Go
«
前へ
1
2
3
4
5
6
7
(現在)
8
9
10
»
次へ
2220_Kỹ năng tiếng B2.4-04 Nguyễn Hữu Thanh Minh
2220_HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-04 Phan Thị Thanh Bình
2220_HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-02 Phan Thị Thanh Bình
2220_HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-CLC 12 Phan Thị Thanh Bình
2220_HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-CLC 11 Phan Thị Thanh Bình
2220_Phương pháp nghiên cứu khoa học-03 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
2220_Phương pháp nghiên cứu khoa học-01 Nguyễn Ngọc Nhật Minh
411531022202117 2220_Kỹ năng tiếng B2.3 -17 TT Ng Dương Nguyên Trinh
2220_Kỹ năng tiếng C1.4- CLC 16 Ng Dương Nguyên Trinh
2220_Kỹ năng tiếng C1.4-06 Ng Dương Nguyên Trinh
2220_Kỹ năng tiếng C1.4-04 Ng Dương Nguyên Trinh
2220_Phương pháp nghiên cứu khoa học-08 Nguyễn Hồng Nam Phương
2220_Phương pháp nghiên cứu khoa học-07 Nguyễn Hồng Nam Phương
2220_HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-03 Lê Thị Giao Chi
2220_HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-01 Lê Thị Giao Chi
2220_HPCM 2 (Giao tiếp thương mại)-CLC 10 Lê Thị Giao Chi
2220_Phiên dịch 2-CLC 18 Hồ Thị Thục Nhi
2220_Phiên dịch 2-CLC 17 Hồ Thị Thục Nhi
2220_Phiên dịch 2-07 Hồ Thị Thục Nhi
2220_Phiên dịch 2-06 Hồ Thị Thục Nhi
«
前へ
1
2
3
4
5
6
7
(現在)
8
9
10
»
次へ
Home